--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ở không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ở không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở không
Your browser does not support the audio element.
+
cũng nói ở dưng Be idke
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
ở không
:
cũng nói ở dưng Be idke
+
chủ quản
:
In charge, in controlcơ quan chủ quảnthe organization in charge
+
ê chề
:
shameful
+
yours
:
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng màythis book is yours quyển sách này là của anha friend of yours một trong những người bạn của anhthat is no business of yours đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anhyou and yours ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)yours is to hand thư của anh đã đến tay tôiwhat is yours? (thông tục) còn anh thì uống gì?
+
imprest
:
tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công)