--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ở không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ở không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở không
Your browser does not support the audio element.
+
cũng nói ở dưng Be idke
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
ở không
:
cũng nói ở dưng Be idke
+
cài cửa
:
to bar ; to bolt the door
+
ổn định
:
stable; settledđời sống ổn địnhlife is stable
+
cặm cụi
:
(To be) completely wrapped up in (some work)cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệmto be completely wrapped up in one's work in the laboratorycặm cụi tháo lắp cái máyto be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
+
ấn định
:
To define, to lay downấn định nhiệm vụto define the taskấn định trách nhiệm của một cơ quanto define the responsibility of an agencyấn định sách lược đấu tranhto lay down a tactics for struggleluật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viếtit is laid down that all applicants must sit a written exam